Khám Phá Bảng Chữ Cái Hiragana -Bảng Chữ Cái Nhật Bản 

Trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn các bảng chữ cái tiếng Nhật, đặc biệt là bảng chữ cái Hiragana. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc học tiếng Nhật. Ngoài ra chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn các cách học bảng Hiragana một cách dễ dàng và thú vị nhất.

Có những bảng chữ cái nào trong tiếng Nhật?

Chữ cái tiếng Nhật có ba bảng chữ cái chính: Hiragana, Katakana và Kanji.

Xem thêm: 10 App Học Tiếng Nhật Miễn Phí Hay Nhất Trên Điện Thoại

Hiragana 

Bảng chữ cái Hiragana là bảng chữ cái chính thức trong tiếng Nhật và được sử dụng rộng rãi. Người muốn học tiếng Nhật đều học bảng chữ cái này trước tiên. Hiragana được sử dụng để ghi phiên âm cho các chữ kanji khó hoặc các từ có cách đọc đặc biệt. 

Bảng chữ cái tiếng Nhật Bản Hiragana
Bảng chữ cái tiếng Nhật Bản Hiragana

Katakana

Katakana là bảng chữ cái khác trong tiếng Nhật và cũng được sử dụng phổ biến. Katakana thường được dùng để phiên âm những từ có nguồn gốc từ nước ngoài, như tên gọi của các đất nước hay từ ngữ thuộc lĩnh vực công nghệ, thể thao và âm nhạc. 

Kanji

Kanji được người Nhật sử dụng để giản lược các loại văn viết. Vì Kanji có hình thức phức tạp và có nhiều cách đọc khác nhau, việc học và sử dụng Kanji đòi hỏi người học phải có kiên nhẫn và kiến thức rộng lớn.

Thông tin chi tiết Bảng chữ cái Hiragana

Nguồn gốc của bảng chữ Hiragana

Bảng chữ cái Hiragana có nguồn gốc từ các ký hiệu cổ xưa như đồi Cailleach, tổ tiên của chữ cái modern Hiragana. Đồi Cailleach là một hình trạng viết cổ xưa được sử dụng trong bộ tiếng Hán. Cách đây hơn 1000 năm nó đã được sử dụng trong việc viết tiếng Nhật.

Khi chữ Hán được giới thiệu vào Nhật Bản, dân cư không biết cách phát âm chính xác của những ký hiệu đó. Để giải quyết vấn đề này, những người Nhật đã phát triển Hiragana, một hệ thống viết tương tự như chữ cái để biểu thị âm tiếng Nhật. 

Khi Hiragana được sử dụng, người đọc có thể hiểu được cách phát âm của từng từ mà không cần dựa vào chữ Hán. Bảng chữ cái tiếng nhật Hiragana đã trở thành phương pháp viết thông thường và ngày nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong viết tiếng Nhật.

Sơ lược về bảng chữ cái Hiragana

Bảng chữ cái Hiragana gồm 46 ký tự, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, mỗi ký tự đại diện cho một âm tiếng Nhật.

Hiragana chủ yếu được sử dụng để viết các từ tiếng Nhật gốc từ cách đây hàng ngàn năm. Chẳng hạn như các từ liên quan đến tự nhiên, các mệnh đề, chủ đề hàng ngày và động từ. Nó cũng có thể được sử dụng để viết ra ý kiến ​​của người viết và chèn vào các từ viết bằng Kanji để giải thích ý nghĩa và cách phát âm.

Bảng chữ cái Hiragana được viết từ trên xuống dưới và từ trái qua phải, được sử dụng chủ yếu để viết các từ tiếng nước ngoài, tên riêng và các từ mượn từ các ngôn ngữ khác.

Cách người nhật sử dụng bảng chữ cái Hiragana 

Hiragana trong tiếng Nhật thường được sử dụng trong các từ và câu cơ bản của tiếng Nhật, đặc biệt trong viết chính tả và đọc đúng từ theo từng âm.

Các ngữ cảnh khác nhau cũng yêu cầu việc sử dụng chữ Hiragana. Ví dụ, trong viết cá nhân hoặc viết thư từ bạn bè, Hiragana thường được sử dụng hơn Kanji và Katakana. Ngoài ra, Bảng chữ cái Hiragana cũng thường được sử dụng trong viết trong các văn bản như truyện tranh và tiểu thuyết.

Hiragana cũng có thể được sử dụng để viết các từ không có Kanji tương ứng, hoặc trong trường hợp Kanji không rõ ý nghĩa hoặc cách đọc. Điều này giúp đảm bảo tính rõ ràng và tránh hiểu nhầm khi đọc hoặc ghi tiếng Nhật.

Bảng chữ cái Katakana

Nguồn gốc của chữ Katakana

Nguồn gốc của chữ Katakana có liên quan đến lịch sử và văn hóa Nhật Bản. Chữ Katakana được phát triển từ chữ Kanji, một hệ thống chữ viết phức tạp được mượn từ chữ Hán. 

Trước khi chữ Katakana ra đời, chữ Kanji được sử dụng để viết cả tiếng Hán và tiếng Nhật. Tuy nhiên, do sự khác biệt về âm điệu và ngữ nghĩa giữa hai ngôn ngữ, người Nhật Bản cảm thấy khó khăn khi sử dụng chữ Kanji.

Vào thế kỷ thứ 9, chữ Katakana được phát triển như một biểu đồ âm tiết riêng dành cho ngôn ngữ Nhật Bản. Chữ Katakana được tạo ra bằng cách rút gọn và biến đổi các nét của chữ Kanji để dễ dàng viết và đọc hơn. 

Chữ Katakana được phát triển từ chữ Kanji
Chữ Katakana được phát triển từ chữ Kanji

Sơ lược về Katakana

Bảng chữ cái Katakana gồm 46 ký tự, trong đó mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết trong tiếng Nhật. 

Chữ Katakana dùng để viết những từ nước ngoài, tên riêng, từ không phải nguồn gốc Nhật Bản và truyền thống. Nó thường được sử dụng trong các từ vựng liên quan đến khoa học, công nghệ, âm nhạc, thực phẩm nước ngoài, và cả từ ngữ lấy từ tiếng Anh và tiếng phương Tây khác.

Cách phát âm của chữ Katakana tương đối đơn giản và thường được giữ nguyên theo cách phát âm tiếng Anh. 

Cách người Nhật sử dụng chữ Katakana 

Chữ Katakana thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Nhật. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng chữ Katakana trong ngôn ngữ này:

  • Đặt tên: Chữ Katakana được sử dụng để viết tên của người nước ngoài, thương hiệu nước ngoài, tên các công ty nước ngoài và tên các mặt hàng nhập khẩu.
  • Từ vựng ngoại lai: Chữ Katakana được sử dụng để ghi lại và phát âm các từ tiếng nước ngoài và từ ngoại lai trong tiếng Nhật. 

Hệ thống chữ romaji trong tiếng Nhật

Giới thiệu chữ romaji

Chữ romaji là hệ thống chuyển đổi chữ Hán-Nôm và chữ Katakana, Hiragana trong tiếng Nhật sang chữ cái Latinh. Hệ thống này giúp người nước ngoài dễ dàng đọc, viết và phát âm tiếng Nhật mà không cần phải học chữ Kanji hay chữ Kana. Romaji được sử dụng phổ biến trong tiếng Nhật giao tiếp, dạy học và viết tài liệu cho người nước ngoài.

Bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji
Bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji

Cách đọc chữ romaji

Chữ romaji được đọc tương tự như phiên âm tiếng Anh, tuy nhiên có một số âm tiết đặc biệt trong tiếng Nhật.

  • Bảng chữ cái đơn giản: u, e, ka, to, tsu, ko, fu, ma, re, ko, ki, a, na, ni, ro, no, te, so, ma, ra, nu, ru, ya, hi, ti, mo, ho, se, mi, he, mo, wa, ho, ki, fa, ne, ku, ku, na, ha, sa, to, u, te, chi, wo, ta, shi, ko, su, ye, i, ta, mu, mi, ri, u, ni, a, e, ti, chi, so, ri, ri, ya.
  • Các dấu thanh: Những từ tiếng Nhật có dấu thanh là các âm tiết dùng trong chữ Katakana và chữ Hiragana. Ví dụ: カ (ka), キ (ki), グ (ku), ケ (ke), コ (ko).
  • Dấu kép: Có một số từ tiếng Nhật cần sử dụng dấu kép để biểu thị đọc kép, ví dụ: ちゃ (cha), ちゅ (chu), ちょ (cho).

Phương pháp học nhanh học bảng chữ cái Hiragana

Tập viết theo từng hàng

Người học sẽ chú trọng vào việc viết các chữ cái theo từng hàng ngang trên giấy. Thay vì viết ngang và dọc trên giấy, việc tập trung vào việc viết từng hàng sẽ giúp người học tạo ra một sự liên kết hợp lý và có trật tự giữa các chữ cái.

Học bảng chữ cái tiếng Nhật Bản bằng phương pháp tập viết
Học bảng chữ cái tiếng Nhật Bản bằng phương pháp tập viết

Đầu tiên, người học cần chuẩn bị một tờ giấy trắng và một cây viết. Sau đó, họ có thể bắt đầu viết theo từng hàng bằng cách tuân theo các bước sau đây:

  • Bước 1: Bắt đầu từ bên trái sang bên phải, người học viết các chữ cái trong hàng đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Nhật. Đảm bảo viết chính xác và sắp xếp các chữ cái cách đều nhau.
  • Bước 2: Sau khi viết một hàng, người học có thể lặp lại quá trình viết từng hàng cho tất cả các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Nhật. Điều này sẽ giúp củng cố kỹ năng viết và nhớ các chữ cái.

Học bằng flashcard

Nếu bạn không có bộ flashcard sẵn, bạn có thể sử dụng bìa cứng và cắt ra thành các ô nhỏ, sau đó sử dụng như tấm flashcard. Trên mặt trước của thẻ, bạn ghi các ký tự trong bảng chữ cái Hiragana, và phía sau ghi cách đọc. Khi học, bạn trộn các tấm flashcard lại với nhau và học từng tấm một. 

Nếu có chữ nào bạn chưa nhớ hoặc khó nhớ, bạn để riêng sang một bên và sau đó đọc lại chúng. Bạn cứ lặp đi lặp lại nhiều lần như vậy cho đến khi bạn thuộc hết. Phương pháp này rất hay và hiệu quả. Và chúng tôi hy vọng nó sẽ là một công cụ hữu ích để bạn chinh phục bảng chữ cái và tiếng Nhật.

Flashcard dùng để học tiếng Nhật
Flashcard dùng để học tiếng Nhật

Học qua bài hát 

Để học bảng chữ cái Hiragana bằng phương pháp này, bạn có thể lên mạng để tìm các bài hát để học. Tốt hơn hết là tìm những bài hát có phụ đề tiếng Nhật, vì vừa luyện nghe, vừa luyện phát âm và có thêm từ vựng đáng kể. 

Xem thêm: Những Sách Học Tiếng Nhật Dành Cho Người Mới Bắt Đầu Hiệu Quả

Lời kết

Trong tiếng Nhật, bảng chữ cái được coi là viên gạch đầu tiên và quan trọng nhất để bắt đầu hành trình học tập của bạn đặc biệt là bảng chữ cái Hiragana. Trang web Việc làm Nhật Bản hy vọng sau khi đọc bài viết, bạn đã có được cái nhìn tổng quan về các loại bảng chữ cái tiếng Nhật và xác định được lộ trình phù hợp cho bản thân.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *